About 1,070,000 results
Open links in new tab
  1. mở - Wiktionary, the free dictionary

    Mar 26, 2025 · mở • (𨸈, 𢲫, 馬, 嗎, 𨷑, 𩦓, 𢱒, 羙) (ambitransitive) to open, be open (a door, lid, path, source code) antonym Antonym: đóng mở cửa phòng ― to open the door to a room mở nắp …

  2. mở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

    Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  3. MỞ - Translation in English - bab.la

    Translation for 'mở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

  4. Mở là gì, Nghĩa của từ Mở | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

    Từ 'mở' có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ, thuộc nhóm từ cơ bản trong vốn từ vựng tiếng Việt. Từ này có nhiều nghĩa phong phú và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa …

  5. "mở" là gì? Nghĩa của từ mở trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.

  6. Nghĩa của từ Mở - Từ điển Việt - Việt

    làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra, v.v. mở tờ báo ra xem mở túi lấy tiền máy mở hết công suất

  7. MỞ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

    Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.

  8. Mở Tiếng Anh là gì

    Mở là hành động làm cho cái gì đó không còn đóng hoặc bị giới hạn.

  9. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online …

    Dec 6, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt

  10. Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ

    Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn …